Có 1 kết quả:

火炬手 huǒ jù shǒu ㄏㄨㄛˇ ㄐㄩˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) torchbearer
(2) athlete carrying Olympic flame

Bình luận 0